Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réciproque


[réciproque]
tính từ
lẫn nhau, qua lại, hỗ tương
Action réciproque
tác động qua lại
Confiance réciproque
sự tin tưởng lẫn nhau
Verbe réciproque
động từ qua lại
đảo, thuận nghịch
Théorème réciproque
định lý đảo
équation réciproque
phương trình thuận nghịch
danh từ giống cái
(lôgic) đảo Ä‘á»
(toán há»c) định lý đảo
cái như thế
Vous m'avez joué un mauvais tour ,je vous rendrai la réciproque
anh chơi xỠtôi, tôi sẽ đập lại anh một vố như thế


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.