 | [réduire] |
 | ngoại động từ |
| |  | rút bớt, giảm bớt |
| |  | Réduire ses dépenses |
| | rút bớt chỉ tiêu |
| |  | Réduire l'effectif d'une armée |
| | giảm bớt quân số một đạo quân |
| |  | rút nhá», thu nhá», rút ngắn |
| |  | Réduire un dessin |
| | thu nhỠmột bức vẽ |
| |  | Réduire un texte |
| | rút ngắn một bà i văn |
| |  | cô lại, đúc lại |
| |  | Réduire une sauce |
| | cô nước xốt lại |
| |  | (toán há»c) rút gá»n |
| |  | Réduire une fraction |
| | rút gá»n má»™t phân số |
| |  | là m biến thà nh |
| |  | Réduire du blé en farine |
| | xay lúa mì thà nh bột |
| |  | Réduire en morceaux |
| | là m vỡ thà nh từng mảnh |
| |  | Réduire en poudre |
| | là m vụn thà nh bột |
| |  | Réduire un peuple en esclavage |
| | biến một dân tộc thà nh nô lệ |
| |  | quy |
| |  | Réduire des mètres cubes en litres |
| | quy mét khối ra thà nh lÃt |
| |  | Réduire au même dénominateur |
| | (toán há»c) quy đồng mẫu số |
| |  | đánh tan |
| |  | Réduire une mutinerie |
| | đánh tan một cuộc nổi loạn |
| |  | buộc, bắt phải |
| |  | Réduire un enfant à l'obéissance |
| | buá»™c má»™t đứa trẻ phải vâng lá»i |
| |  | (hoá há»c) khá» |
| |  | (y há»c) nắn lại |
| |  | Réduire une luxation |
| | nắn lại một chỗ sai khớp |
| |  | en être réduit à |
| |  | sa và o tình cảnh phải, bó buộc phải |
| |  | être réduit à rien |
| |  | cùng quẫn hết sức, kiệt quệ |
 | nội động từ |
| |  | ngót bớt, đặc lại |
| |  | Sauce qui a réduit |
| | nước xốt đã ngớt bớt |
 | phản nghĩa Agrandir, augmenter, développer |