réfléchir
 | [réfléchir] |  | ngoại động từ | | |  | phản chiếu, phản xạ, dội lại | | |  | Réfléchir les rayons lumineux | | | phản chiếu tia sáng |  | nội động từ | | |  | suy nghĩ, ngẫm nghĩ | | |  | Réfléchir avant de parler | | | suy nghĩ trước khi nói | | |  | Réfléchir sur une question | | | suy nghĩ một vấn đỠ|
|
|