 | [réfrigérant] |
 | tÃnh từ |
| |  | là m lạnh |
| |  | Mélange réfrigérant |
| | hỗn hợp là m lạnh |
| |  | Appareil réfrigérant |
| | máy là m lạnh |
| |  | (thân máºt) lạnh lùng, lạnh lẽo |
| |  | Accueil réfrigérant |
| | sự đón tiếp lạnh lùng |
 | phản nghĩa Calorifique, chaleureux |
 | danh từ giống đực |
| |  | máy là m lạnh |
| |  | Réfrigérant à cascades /réfrigérant à ruissellement |
| | máy là m lạnh kiểu phun tưới |
| |  | Réfrigérant à cheminée |
| | máy là m lạnh kiểu tháp |
| |  | (từ cũ, nghĩa cũ) thuốc hạ nhiệt |