|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
régaler
 | [régaler] |  | ngoại động từ | | |  | đãi thết, thết đãi | | |  | Régaler ses amis | | | thết đãi bạn | | |  | san (đất) |  | ná»™i động từ | | |  | đãi (trả tiá»n ăn uống) | | |  | Aujourd'hui c'est moi qui régale | | | hôm nay tôi đãi đấy |
|
|
|
|