Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
régent


[régent]
danh từ giống đực
quan nhiếp chính
(từ cũ, nghĩa cũ) giáo sư
(từ cũ, nghĩa cũ) viên quản lý (ngân hàng, bệnh viện, nhà tế bần)
tính từ
nhiếp chính.
Prince régent
ông hoàng nhiếp chính


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.