Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
régicide


[régicide]
tính từ
giết vua.
Crime régicide
tội giết vua
danh từ
kẻ giết vua
danh từ giống đực
tội giết vua.
Commettre un régicide
phạm tội giết vua


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.