Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
régie


[régie]
danh từ giống cái
sự quản lý (một sở công cộng)
Régie directe
sự quản lý trực tiếp
sở; công ty.
Régie française des tabacs
sở thuốc lá Pháp
(sân khấu) bộ phận quản lý


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.