Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
régir


[régir]
ngoại động từ
chi phối
Lois qui régissent le mouvement des astres
quy luật chi phối sự chuyển động của tinh tú
Conjonction qui régit le subjonctif
liên từ chi phối lối liên tiếp
quản lý, cai trị
Régir des biens
quản lý tài sản
Régir une province
cai trị một tỉnh


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.