Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
régressif


[régressif]
tính từ
thụt lùi, giật lùi.
Marche régressive
sự đi giật lùi.
(sinh vật há»c) thoái triển.
Formes régressives
dạng thoái triển.
(lôgic) hồi quy.
Raisonnement régressif
lập luận hồi quy.
Phản nghĩa Progressif


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.