Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
régularité


[régularité]
danh từ giống cái
tính hợp thức
Régularité d'une élection
tính hợp thức của một cuộc bầu cử
tính Ä‘á»u đặn; tính cân đối
Régularité d'une façade
tính cân đối của mặt nhà
tính chuyên cần, tính đúng giỠgiấc
Faice preuve de régularité dans son travail
làm việc đúng giỠgiấc
Phản nghĩa Irrégularité. Inégalité


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.