Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
régénération


[régénération]
danh từ giống cái
sự tái sinh.
Régénération catalytique
sự tái sinh bằng chất xúc tác
Régénération du solvant
sự tái sinh dung môi
Régénération par vapeur alcaline
sá»± tái sinh bằng hÆ¡i kiá»m
Régénération thermomécanique
sự phục hồi cơ nhiệt
sự phục hưng.
Régénération de la société
sự phục hưng xã hội


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.