 | [répliquer] |
 | ngoại động từ |
| |  | nói lại, đối đáp lại |
| |  | Je n'ai rien à répliquer |
| | tôi không có gì để đối đáp lại |
 | nội động từ |
| |  | cãi lại |
| |  | Ne répliquez pas davantage |
| | đừng có cãi lại nữa |
| |  | đáp lại |
| |  | Répliquer à une critique |
| | đáp lại má»™t lá»i phê bình |