|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
répétitif
| [répétitif] | | tÃnh từ | | | lặp Ä‘i lặp lại (má»™t cách Ä‘Æ¡n Ä‘iệu) | | | Caractère répétitif du travail à la chaîne | | tÃnh chất lặp Ä‘i lặp lại của công việc là m theo dây chuyá»n |
|
|
|
|