résister
 | [résister] |  | nội động từ | | |  | chống lại, chống cự, kháng cự | | |  | Résister à l'ennemi | | | chống lại quân thù | | |  | chịu | | |  | Résister au froid | | | chịu rét | | |  | cưỡng lại | | |  | Résister à la tentation | | | cưỡng lại sự cám dỗ |  | Phản nghĩa Capituler, se rendre, succomber |
|
|