résumer
 | [résumer] |  | ngoại động từ | | |  | tóm tắt, thu tóm | | |  | Résumer un discours | | | tóm tắt bà i nói | | |  | Résumer un texte | | | tóm tắt bà i văn | | |  | Résumer la situation | | | tóm tắt tình hình | | |  | Résumer en soi l'humanité | | | thu tóm nhân loại trong mình |  | phản nghĩa Développer |
|
|