|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rétif
| [rétif] | | tÃnh từ | | | bất kham | | | Cheval rétif | | ngá»±a bất kham | | | cứng cổ, khó dạy | | | Caractère rétif | | tÃnh khó dạy | | danh từ giống Ä‘á»±c | | | kẻ cứng cổ, kẻ khó dạy | | phản nghÄ©a discipliné, docile, doux, facile, maniable |
|
|
|
|