Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rétrograder


[rétrograder]
nội động từ
lùi, thụt lùi, giật lùi
L'armée a rétrogradé
đội quân đã lùi
Rétrograder par la pensée
thụt lùi vỠtư tưởng
Rétrograder dans la hiérarchie sociale
thụt lùi vỠthứ bậc xã hội
(thiên văn) chuyển động ngược
chuyển sang số thấp hơn (lái ô-tô)
ngoại động từ
giáng cấp, hạ tầng công tác
Rétrograder un officier
giáng cấp một sĩ quan
phản nghĩa Avancer, progresser


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.