| [réviser] |
| ngoại động từ |
| | xét lại, kiểm tra lại |
| | Réviser un jugement |
| xét lại một bản án |
| | Réviser un moteur |
| kiểm tra lại một động cơ |
| | sá»a đổi |
| | Réviser la constitution |
| sá»a đổi hiến pháp |
| | ôn |
| | Réviser des matières d'examen |
| ôn những môn thi |
| | (ngà nh in) dò lại (bản in thá») |
| nội động từ |
| | ôn bà i |
| | Réviser avant un examen |
| ôn bà i trước một kì thi |