 | [révolution] |
 | danh từ giống cái |
| |  | sự quay vòng; chu kỳ quay vòng; vòng quay |
| |  | La révolution de la terre autour du soleil |
| | sá»± quay vòng cá»§a trái đất xung quanh mặt trá»i |
| |  | (toán há»c) sá»± tròn xoay |
| |  | Cône de révolution |
| | hình nón tròn xoay |
| |  | Surface de révolution |
| | mặt tròn xoay |
| |  | Axe de révolution |
| | trục tròn xoay |
| |  | (lâm nghiệp) vòng quay đốn cây |
| |  | sự vần xoay |
| |  | La révolution des saisons |
| | sự vần xoay của các mùa |
| |  | cách mạng |
| |  | Révolution d'Août |
| | cách mạng tháng Tám |
| |  | Révolution technique |
| | cách mạng kỹ thuáºt |
| |  | Révolution industrielle |
| | cách mạng công nghiệp |
| |  | Révolution bourgeoise |
| | cách mạng tư sản |
| |  | La victoire de la révolution |
| | thắng lợi của cách mạng |
| |  | la révolution d'Octobre |
| |  | Cách mạng tháng mưá»i Nga |
| |  | la Révolution Culturelle |
| |  | cuộc cách mạng văn hoá (ở Trung Quốc) |
| |  | la Révolution |
| |  | cuộc cách mạng và o năm 1789 ở Pháp |
 | phản nghĩa contre-révolution, réaction |