|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rê
| (địa phương) paquet (de tabac rustique) | | | (âm nhạc) ré | | | (âm nhạc) frotté | | | traîner (sur le sol) | | | Rê cái bà n ra ngoà i phòng | | traîer la table hors de la salle | | | traîner | | | Rê lưới | | traîner le filet | | | (thể dục, thể thao) dribler (le ballon) | | | vanner au vent | | | Rê thóc | | vanner du paddy au vent |
|
|
|
|