|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ró
| [ró] | | | Bag. | | | (thông tục) Pinch. | | | Ai lại ró mất một quả cam rồi? | | Who has pinched an orange ? | | | daphne | | | rush basket (cái ró) | | | feel with one's hand (ró ráy) |
Bag. (thông tục) Pinch Ai lại ró mất một quả cam rồi? Who has pinched an orange?
|
|
|
|