|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rót
| verser | | | Rót rượu và o cốc | | verser du vin dans un verre | | | (kỹ thuáºt) jeter | | | Rót kim loại và o khuôn | | jeter le métal dans un moule | | | (khẩu ngữ) octroyer | | | Rót kinh phà | | octroyer des crédit | | | (khẩu ngữ) diriger | | | Rót đạn và o đồn địch | | diriger son tir sur le poste ennemi | | | nhÆ° rót và o tai | | | être très agréable à entendre |
|
|
|
|