Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rôder


[rôder]
nội động từ
rình mò, lảng vảng
Voleur qui rôde autour de la maison
kẻ trộm lảng vảng quanh nhà
lượn quanh, lang thang
Rôder par la ville
lượn quanh thành phố
đồng âm roder


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.