 | [rôle] |
 | danh từ giống đực |
| |  | (luáºt há»c, pháp lý) số các vụ kiện (theo thứ tá»± phải xá») |
| |  | sổ, danh sách |
| |  | Rôle d'impôt |
| | sổ thuế |
| |  | Rôle d'équipage |
| | danh sách đoà n thuỷ thủ |
| |  | (sân khấu) vai |
| |  | Savoir son rôle |
| | thuá»™c lá»i vai mình đóng |
| |  | Jouer un rôle |
| | đóng một vai |
| |  | Distribuer les rôles |
| | chia vai, phân vai |
| |  | vai trò |
| |  | Avoir un rôle important dans une affaire |
| | có vai trò quan trá»ng trong má»™t việc |
| |  | Rôle du coeur dans la circulation du sang |
| | vai trò của tim trong sự tuần hoà n máu |
| |  | à tour de rôle |
| |  | lần lượt |
| |  | créer un rôle |
| |  | diễn xuất đầu tiên một vai |