Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rôtir


[rôtir]
ngoại động từ
nướng; quay
Rôtir un poulet
quay con gà
Rôtir du pain
nướng bánh mì
làm khô cháy
Le soleil rôtit les fleurs
nắng làm hoa khô cháy
nội động từ
được nướng; được quay (thịt...)
nóng như thiêu
On rôtit ici
ở đây nóng như thiêu


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.