Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rõ


comprendre; saisir
Tôi đã rõ phải làm gì
j'ai compris ce que j'ai à faire
clair; net; distinct; visible
Giá»ng nói rõ
voix distincte
Äiá»u kiện rõ
conditions nettes
Câu văn rõ
une phrase claire
Thấy rõ từ xa
visible de loin
Rõ như ban ngày
c'est clair comme le jour; cela crève les yeux
vraiment
Món ăn rõ ngon
un mets vraiment délicieux



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.