Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rú



noun
forest
verb
to scream; to yell

[rú]
forest, woods, marshes
to scream; to yell
utter cries, shout, shriek, yell, scream (of joy or fear)
tôi rú lên
I cried out



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.