Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
răng


(địa phương) comment; que; pourquoi
Mần răng
que faire; comment faire
Răng rứa?
pourquoi cela?
dent
Mọc răng
faire ses dents
Răng sâu
dent cariée
Răng lược
dents d'un engrenage
dentaire
Dây thần kinh răng
nerf dentaire
Thợ làm răng
ouvrier dentaire
dental
Phụ âm răng
dentale; consonne dentale
bộ răng
dentition
chảy máu răng
odontorragie
đau răng
odontalgie
u răng
dentome, odontome
khoa răng
odontologie, dentisterie
thầy thuốc khoa răng
dentiste
quá trình tạo răng
odontogenèse
phụ âm khe răng
interdentale
phụ âm sau răng
postdentale
rìa hình răng
dentelure



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.