Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rượi


agréablement
Gió mát rượi
vent agraéblement frais
très (triste)
Buồn rười rượi
très triste
rười rượi
(redoublement;sens plus fort) très (triste)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.