|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rượu
| alcool; vin | | | Chai rượu | | bouteille de vin | | | Dùng một cốc rượu nhỏ sau bữa ăn | | prendre un petit verre d'alcool après le repas | | | Nồng độ rượu trong máu | | taux d'alcool dans le sang | | | rượu vào lời ra | | | le vin dénoue les langues. | | | tiệc rượu mừng | | | vin d'honneur |
|
|
|
|