Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rạch



noun
Small irrigation canal; irrigation ditch; arrogo
verb
to leap from the water to slit; to slash
rạch cái hộp giấy to slit a paper box to divide; to split
rạch đôi sơn hà to divide the land in halves

[rạch]
small irrigation canal; irrigation ditch; arroyo
trench, small ditch or channel, canal, conduit, duct, drain
to slit; to slash; to incise
rạch cái hộp giấy
to slit a paper box
to divide; to split
rạch đôi sơn hà
to divide the land in halves; to divide the country into two parts



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.