|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rải
verb to spread; to scatter; to lay rải thảm to lay a carpet
| [rải] | | động từ | | | to spread; to scatter; to lay | | | rải thảm | | to lay a carpet | | | disperse; scatter; dispel; strew about, disseminate | | | rải quân | | scatter one's troops | | | spray | | | con đường rải sỏi | | gravel path | | | bud, shoot, sprout, offshoot |
|
|
|
|