Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rải



verb
to spread; to scatter; to lay
rải thảm to lay a carpet

[rải]
động từ
to spread; to scatter; to lay
rải thảm
to lay a carpet
disperse; scatter; dispel; strew about, disseminate
rải quân
scatter one's troops
spray
con đường rải sỏi
gravel path
bud, shoot, sprout, offshoot



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.