Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rặt


rien que; tout; tous
Hoa quả bán ở chợ rặt những cam
on ne trouve rien que des oranges (comme fruits vendus) au marché
Rặt như nhau cả
tous semblables; tous identiques



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.