Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rễ


racine
Ra rễ
pousser des racines
Rễ dây thần kinh sống
(giải phẫu học) racine rachidienne
écorce de racine (de certaines plantes) pour le bétel
(từ cũ, nghĩa cũ) personne de confiance (dans un mouvement de masse)
ăn rễ
rhizophage; radicivore



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.