|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rịt
verb to tie up; to dress rịt một vết thương to dress a wound
| [rịt] | | động từ | | | tie up; dress (wounds); dressing (of wounds); apply medicine to a wound | | | rịt một vết thương | | to dress a wound | | | hold back; ratain; keek back | | | giữ rịt lấy | | hold, keep fast, not let go |
|
|
|
|