|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rịt
| appliquer (un médicament sur une partie du corps) | | | Rịt thuốc vào vết thương | | appliquer un médicament sur une plaie | | | fermement sans lâcher; fermement sans déloger | | | Giữ rịt lấy | | retenir fermement sans lâcher | | | ở rịt một nơi | | rester fermement en un lieu sans déloger |
|
|
|
|