Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rịt


appliquer (un médicament sur une partie du corps)
Rịt thuốc vào vết thương
appliquer un médicament sur une plaie
fermement sans lâcher; fermement sans déloger
Giữ rịt lấy
retenir fermement sans lâcher
ở rịt một nơi
rester fermement en un lieu sans déloger



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.