Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rọi



verb
to light; to beam
mặt trời rọi tia sáng xuống The sun darts its beams

[rọi]
động từ
light up; beam; illuminate; illumine; direct; train; focus; (light, searchlight); enlighten; instruct
mặt trời rọi tia sáng xuống
The sun darts its beams



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.