Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rộp


[rộp]
xem giộp
peel off, scale, scale off
rộp da
desquamate, peel (of skin)
rộp môi
aphthae



xem giộp


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.