|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rời
verb to break off; to break loose; to leave
| [rời] | | động từ | | | break off; break loose; leave; separate from; part with; depart | | | tháo rời ra | | take apart | | | họ không rời nhau | | they are inseparable | | | come unfastened, get loose, come undone, unstruck, detach oneself, disengage oneself, break away or off, come off or away, stand out clearly | | | move | | | xem rời rợt - very cool |
|
|
|
|