Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rủi



adj
unlucky; unhappy
trong cái rủi có cái may every cloud has a silver lining

[rủi]
xem vận rủi
Rủi quá!
What ill luck!
Rủi cho ông là họ đã bác bỏ lời đề nghị
It was unlucky for you that they rejected the offer
(khẩu ngữ) what if...?
Rủi họ thấy anh thì sao?
What if they see you?


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.