|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
sùi sụt
trgt 1. Nói khóc sướt mướt: NghÄ© tá»§i thân, chị ấy sùi sụt khóc; Khác gì ả Chức, chị Hằng, bến Ngân sùi sụt cung trăng chốc mòng (Chp). 2. Nói mưa rả rÃch kéo dà i: Mưa sùi sụt cả đêm.
|
|
|
|