|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
s
| [s] | | danh từ giống đực | | | s (mẫu tự thứ mười chín trong bảng chữ cái) | | | Un s majuscule | | một chữ s hoa (S) | | | Un s minuscule | | một chữ s thường (s) | | | hình chữ s | | | Un virage en s | | một khúc đường quành hình chữ s | | | (khoa (đo lường)) giây (kí hiệu) | | | (S) (hoá học) lưu huỳnh (kí hiệu) | | | (không đổi) phương nam, phía nam (kí hiệu) | | | (không đổi, (hoá học)) simen (kí hiệu) | | đồng âm es. esse |
|
|
|
|