|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sa
noun gauze verb fall, drop châu sa tears fall sa vào tay địch to fall into the enemy hands to land chuột sa hũ nếp to get a windfall to prolapse (tử cung)
| [sa] | | | sand | | | gauze; chiffon | | | to fall; to drop; to tumble | | | sa vào tay địch | | to fall into the enemy hands | | | to prolapse |
|
|
|
|