Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sabicu




sabicu
['sæbiku:]
danh từ
(thực vật học) cây Xabica (một loại cây ở Cu-ba)


/'sæbiku:/

danh từ
(thực vật học) cây Xabica (một loại cây ở Cu-ba)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sabicu"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.