Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sabir


[sabir]
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) (sử học) tiếng xabia (ngôn ngữ pha tạp dùng ở các hải cảng Địa Trung Hải)
(nghĩa rộng) ngôn ngữ pha tạp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.