 | [sable] |
 | danh từ giống đực |
|  | cát |
|  | Sable fin |
| cát mịn |
|  | Sable jaune |
| cát vàng |
|  | Grain de sable |
| hạt cát |
|  | Plage de sable |
| bãi cát |
|  | Dune de sable |
| cồn cát |
|  | Un tas de sable |
| đống cát |
|  | Le sable du désert |
| cát ở sa mạc |
|  | Tempête de sable |
| bão cát |
|  | Animaux qui vivent dans le sable |
| động vật sống trong cát |
|  | Sable biliaire |
| (y học) cát mật |
|  | (số nhiều) vùng cát bồi, sa mạc cát |
|  | bâtir sur le sable |
|  | xây dựng trên cát (trên một nền móng không chắc) |
|  | être sur le sable |
|  | (thông tục) sạt nghiệp; thất nghiệp |
|  | le grain de sable de Pascal |
|  | cái sảy nảy cái ung |
|  | le marchand de sable a passé |
|  | trẻ em buồn ngủ díp mắt |
|  | sables mouvants |
|  | cát lún thụt |
|  | cát di động |
 | tính từ (không đổi) |
|  | (có) màu cát |
|  | Manteau sable |
| áo khoát màu cát |
 | danh từ giống đực |
|  | màu đen (ở huy hiệu) |