Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sabulous




sabulous
['sæbjuləs]
tính từ
(thuộc) cát
có cát
(y học) dạng hạt (sỏi thận)


/'sæbjuləs/

tính từ
(thuộc) cát
có cát
(y học) dạng hạt (sỏi thận)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.