Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sac




sac
[sæk]
danh từ
(sinh vật học) túi, bao (bộ phận giống cái túi của một động vật hay cây cối)
(y học) túi, bao (trong cơ thể)
viết tắt
(SAC) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bộ tư lệnh không quân chiến lược (Strategic Air Command)


/sæk/

danh từ
(sinh vật học); (y học) túi, bao
(như) sack

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sac"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.