Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
saccage


[saccage]
danh từ giống đực
sự cướp phá, sự phá phách
Saccage d'une ville
sự cướp phá một thành phố
Saccage d'un jardin
sự phá phách một mảnh vườn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.